Từ ngày xưa, hàng trăm năm trước, khi con người chưa biết đến kháng sinh, chưa có bệnh viện, chưa có bác sĩ thì thuốc nam từ những cây cỏ xung quanh đã giúp con người khoẻ mạnh sống thọ từ đó đến nay.
1.6. Đau thần kinh toạ
Đau thần kinh toạ xảy ra do chèn ép dây thần kinh toạ, theo y học cổ truyền là do phong hàn thấp.
Dấu hiệu nhận biết:
- Đau lan từ thắt lưng xuống chân.
- Cảm giác nóng rát hoặc tê ở chân.
- Khó khăn khi ngồi lâu hoặc đứng lên.
Nếu không điều trị đúng cách, các bệnh về xương khớp có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như:
- Teo cơ, mất chức năng vận động.
- Gãy xương dễ dàng do loãng xương.
- Hạn chế khả năng tự chăm sóc bản thân.
- Tăng nguy cơ mắc các bệnh khác như bệnh tim mạch do ít vận động.
3. Phương pháp điều trị theo y học cổ truyền
3.1. Châm cứu
Châm cứu giúp khắc phục sự ứ trệ trong kinh mạch, điều hòa khí huyết, giảm đau và tăng cường chức năng khớp.
Kỹ thuật chính:
- Châm huyệt Bách hội, Khúc trì, Thập tuyên, Huyệt Âm lăng tuyền.
3.2. Thuốc đông y
Thuốc đông y giúp thanh nhiệt, trừ phong hàn, điều hòa khí huyết, bổ can thận.
Bài thuốc thường dùng:
- Quyên tý thang: Trị đau nhức do thấp.
- Độc hoạt ký sinh thang: Trị phong hàn xâm nhập khớp.
- Bổ trung ích khí thang: Tăng cường khí huyết, phù hợp cho người lớn tuổi.
3.3. Xoa bóp, bấm huyệt
Xoa bóp giúp thư giãn cơ, tăng lưu thông khí huyết và cải thiện chức năng khớp.
Các động tác chính:
- Xoa bóp vùng đau.
- Day ấn huyệt vị liên quan như Huyệt Dũng tuyền, Huyệt Thận du.
3.4. Dùng thuốc nam
Thuốc nam là các loại cây thuốc dễ tìm, an toàn và hiệu quả trong điều trị bệnh xương khớp.
Các cây thuốc phổ biến:
- Dây đau xương: Trừ phong, giảm đau.
- Thiên niên kiện: Tăng cường sức khỏe xương khớp.
- Ngũ gia bì: Bổ thận, mạnh gân cốt.
4. Cách phòng chống bệnh xương khớp
4.1. Chế độ ăn uống
- Tăng cường thực phẩm giàu canxi và vitamin D như sữa, cá hồi, các loại hạt.
- Hạn chế đồ ăn nhiều muối, dầu mỡ và đường.
4.2. Vận động hợp lý
- Tập yoga, đi bộ, bơi lội để duy trì sự linh hoạt của khớp.
- Tránh mang vác nặng hoặc các hoạt động gây tổn thương khớp.
4.3. Giữ ấm cơ thể
- Tránh để cơ thể tiếp xúc với gió lạnh, đặc biệt là vùng khớp.
- Sử dụng các loại cao dán hoặc chườm nóng để giữ ấm khớp.
5. Lợi ích của điều trị bằng thuốc nam
5.1. An toàn và ít tác dụng phụ
- Thuốc nam thường không gây hại cho gan, thận như thuốc tây.
5.2. Chi phí thấp
- Các loại cây thuốc nam dễ tìm và có thể tự trồng tại nhà.
5.3. Hiệu quả bền vững
- Điều trị từ căn nguyên của bệnh, không chỉ giảm triệu chứng tạm thời.
6. Giới thiệu các cây thuốc chữa bệnh xương khớp
Kết luận
Bệnh xương khớp theo quan điểm y học cổ truyền không chỉ liên quan đến cơ học mà còn phụ thuộc nhiều yếu tố khác như khí huyết, phong hàn. Việc kết hợp điều trị đông y và thực hiện lối sống khoa học là cách tốt nhất để bảo vệ sức khỏe xương khớp lâu dài.
1.1. Thoái hoá khớp
Thoái hoá khớp (degenerative joint disease) là một trong những bệnh xương khớp phổ biến nhất. Theo quan điểm y học cổ truyền, bệnh do hàn thấp độc xâm nhập, khí huyết không thông suốt, không nuôi dưỡng được khớp.
Dấu hiệu nhận biết:
- Đau nhức khi hoạt động, đặc biệt vào buổi sáng.
- Khó khăn khi cử động các khớp.
- Khớp có thể bị sưng, đỏ.
- Cảm giác cứng, khô cứng khớp.
1.2. Viêm khớp dạng thấp
Viêm khớp dạng thấp (rheumatoid arthritis) là một bệnh tự miễn, theo y học cổ truyền là do phong hàn thấp xâm nhập gây tắc nghẽn kinh mạch.
Dấu hiệu nhận biết:
- Khó khăn khi hoạt động do khớp sưng.
- Đau đối xứng, có thể đau từng đợt hoặc đau dai dẳng.
- Đỏ và ấm khớp khi sờ.
1.3. Gút (Thống phong)
Gút là bệnh do rối loạn chuyển hoá purin, nhưng y học cổ truyền cho rằng nguồn gốc là do thấp nhiệt ứ trệ.
Dấu hiệu nhận biết:
- Đau nhức ở các khớp nhỏ như khớp ngón tay, ngón chân.
- Sưng đỏ, đau dữ dội, thường xảy ra đột ngột.
- Các cơ quan khác như thận có thể bị ảnh hưởng.
1.5. Thoát vị đĩa đệm
Thoát vị đĩa đệm xảy ra khi đĩa đệm bị lệch khỏi vị trí ban đầu, theo y học cổ truyền là do khí huyết kém lưu thông.
Dấu hiệu nhận biết:
- Đau lan xuống chân hoặc tay.
- Cảm giác tê, yếu ở các chi.
- Hạn chế vận động cột sống.
6.1. Dây đau xương
- Tác dụng: Trừ phong, giảm đau, mạnh gân cốt.
- Cách dùng: Sắc uống hoặc ngâm rượu.
6.2. Ngũ gia bì
- Tác dụng: Bổ thận, giảm đau, tăng cường sức khỏe xương khớp.
- Cách dùng: Sắc nước uống hoặc làm cao.
6.3. Thiên niên kiện
- Tác dụng: Tăng cường sự dẻo dai của xương khớp.
- Cách dùng: Sắc uống hoặc ngâm rượu.
Bệnh xương khớp theo quan điểm y học cổ truyền Việt Nam
Bệnh xương khớp là một trong những nhóm bệnh phổ biến nhất trong cộng đồng, đặc biệt là ở người cao tuổi. Theo y học cổ truyền Việt Nam, các bệnh lý về xương khớp không chỉ liên quan đến tổn thương cơ học mà còn xuất phát từ sự mất cân bằng của khí, huyết, âm dương và tạng phủ. Bài viết này sẽ đi sâu vào tìm hiểu các loại bệnh về xương khớp, dấu hiệu nhận biết, phương pháp điều trị theo y học cổ truyền, cách phòng chống, và giới thiệu một số cây thuốc quý chữa trị các bệnh xương khớp.
1. Các loại bệnh xương khớp và dấu hiệu nhận biết
1.4. Loãng xương
Loãng xương (osteoporosis) là bệnh lý suy giảm mật độ xương, theo y học cổ truyền là do thận khí hư và tỳ vị không kiện vận.
Dấu hiệu nhận biết:
- Đau nhức ở cột sống, đặc biệt khi hoạt động hoặc mang vác.
- Chiều cao giảm.
- Gãy xương khi va chạm nhỏ.
LIÊN HỆ TỚI LƯƠNG Y
Nam Dược Trị Nam Nhân tức là thuốc của người Nam trị bệnh cho người Nam. Người Trung Quốc coi nước Việt Nam là nước nhỏ phía nam nhưng lại có rất nhiều loại dược liệu quý hiếm. Vậy nên chúng ta hãy sử dụng thật tốt nguồn thuốc quý giá này, để con cháu chúng ta sẽ khoẻ mạnh và trường tồn.
Copyright @ 2016 Trieuhoa
Bạn đã đặt thuốc thành công
Bạn để ý điện thoại, nhà thuốc sẽ gọi lại xác nhận đơn thuốc của bạn, Xin cảm ơn.
Đơn hàng của khách hàng là